请输入您要查询的单词:
单词
bonk bans
释义
bonk bans
English
Noun
bonk bans
plural of
bonk ban
随便看
chất béo
chất bảo quản
chất chứa
chất diệp lục
chất khoáng
chất khí
chất liệu
chất lượng
chất lỏng
chất nổ
chất phác
chất rắn
Chất Tri
chất trắng
chất vấn
chất xám
chất xơ
chất điện giải
chất đạm
chất đống
chất đốt
chất độc
chất độc da cam
chấu
chấy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 5:43:34