请输入您要查询的单词:
单词
bombastischen
释义
bombastischen
German
Adjective
bombastischen
inflected form of
bombastisch
随便看
chỉ đạo
chỉ định
chị
chịch
chị dâu
chị em
chị gái
chị Hằng
chịt
chịu
chịu chơi
chịu khó
chịu lửa
chịu nhiệt
chịu phép
chịu đựng
chị đại
chị ấy
chọ
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc lét
chọc phá
chọc quê
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 13:36:18