请输入您要查询的单词:
单词
Bodenbakteriums
释义
Bodenbakteriums
German
Noun
Bodenbakteriums
genitive singular of
Bodenbakterium
随便看
nhiếp hộ tuyến
nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
nhiều
nhiều nhặn
nhiễm
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm trùng huyết
nhiễm độc
nhiễu
nhiệm kì
nhiệm kỳ
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt giai
nhiệt hoá học
nhiệt huyết
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt kế
nhiệt liệt
nhiệt lượng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 14:23:57