请输入您要查询的单词:
单词
bleusailles
释义
bleusailles
French
Noun
bleusailles
f
plural of
bleusaille
随便看
chết đói
chết đứng
chế tạo
chế xuất
chế định
chế độ
chế độ ăn kiêng
chểnh mảng
chễm chệ
Chệch
chỉ
chỉa
chỉa chèn
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ giáo
chỉ giới
chỉ huy
chỉ lệnh
chỉn
chỉ nam
chỉn chu
chỉnh
chỉnh huấn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:47:45