请输入您要查询的单词:
单词
blastoconidia
释义
blastoconidia
English
Noun
blastoconidia
plural of
blastoconidium
随便看
già cốc
già cốc đế
già cỗi
già dặn
già giặn
già khú
già lam
giàn
giànca
giànche
giànchi
giànco
Giàng
giàn giụa
giành
giành giật
giành giựt
Giàni
giàssa
giàsso
Giàu
giàu
giàu có
giàu vì bạn, sang vì vợ
giày
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 23:23:31