请输入您要查询的单词:
单词
Björkö
释义
Björkö
English
Proper noun
Björkö
An island in Korsholm, Finland.
随便看
ấn hành
ấn loát
ấn tượng
Ấn-Âu
ấn định
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn-độ giáo
Ấn Độ giáo
ấp
ấp úng
ấp ủ
Ất
ất giáp
ất ơ
ấu
ấu chủ
ấu thơ
ấu trùng
ấu trĩ
ấy
Ầ
ầ
ầm
ầm vang
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:48:58