请输入您要查询的单词:

 

单词 biên cương
释义

biên cương

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓiən˧˧ kɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓiəŋ˧˧ kɨəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓiəŋ˧˧ kɨəŋ˧˧]

Noun

biên cương

  1. border area
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 232:
      Đứng ngẩn ngơ giữa một vùng biên cương xanh tít tắp, Vũ Nguyên cứ thấy toàn thân mình tan chảy ra trong một cảm giác rất lạ!
      Standing astounded in the middle of the extended green borderlands, Vũ Nguyên felt his entire body melting away in a very strange feeling!
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/9 7:24:17