请输入您要查询的单词:
单词
ꙁємл҄ѣ
释义
ꙁємл҄ѣ
Old Church Slavonic
Noun
ꙁємл҄ѣ
•
(
zemlʹě
)
f
Alternative spelling of
землꙗ
(
zemlja
)
随便看
lụ khụ
lụm
lụp xụp
lụt
lụy
lủi thủi
lủng
lủy
lứa
lừa
lừa bóng
lừa dối
lừa gạt
lừa tiền
lừa đảo
lừ lừ
lừng
lửa
lửa thử vàng, gian nan thử sức
lửng
lửng chó
lửng lơ
lửng mật
Lữ
lữ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 8:27:10