请输入您要查询的单词:
单词
biraubon
释义
biraubon
Gothic
Romanization
biraubōn
Romanization of
𐌱𐌹𐍂𐌰𐌿𐌱𐍉𐌽
随便看
đạo diễn
đạo Dừa
Đạo giáo
đạo Hoà Hảo
đạo hàm
đạo Hòa Hảo
đạo Khổng
đạo luật
đạo lí
đạo lý
Đạo Mẫu
đạo nhân
đạo Phật
đạo sĩ
đạo Thiên Chúa
đạo trường
đạo tặc
đạo đức
đạo đức giả
đạo đức học
Đạo Đức Kinh
đạp
Đạp Lân
đạp xe
Đạt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 19:17:54