请输入您要查询的单词:
单词
biomédicaux
释义
biomédicaux
French
Adjective
biomédicaux
masculine plural of
biomédical
随便看
cổ địa lí học
cổ địa lý học
cổ động
cổ động viên
cổ động vật học
cỗ
cỗi
cỗ xe
cộ
cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cộm
cộng
cộng hoà
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Cộng hoà miền Nam Việt Nam
Cộng hoà Nam Phi
Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa
Cộng hoà Séc
Cộng hoà Trung Phi
Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 17:29:20