立程
Vietnamese
Hán tự in this term | |
---|---|
立 | 程 |
Noun
立程
- Hán tự form of lập trình (“programming”).
Verb
立程
- Hán tự form of lập trình (“to program”).
单词 | 立程 | ||||
释义 | 立程
|
Hán tự in this term | |
---|---|
立 | 程 |
立程
立程
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。