请输入您要查询的单词:

 

单词 無/derived terms
释义

無/derived terms

This page contains derived terms for 無. See the main entry for more information.

Chinese

Compounds

Compounds

  • 南無南无 (nāmó)
  • 南無阿彌陀佛南无阿弥陀佛 (Nāmó Ēmítuófó)

Japanese

Compounds


Korean

Compounds


Vietnamese

Compounds

  • bình an vô sự (平安無事)
  • đại sự hoá tiểu, tiểu sự hoá vô (大事化小,小事化無)
  • hữu danh vô thực (有名無實)
  • hữu dũng vô mưu (有勇無謀)
  • nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô (一男曰有,十女曰無)
  • vô biên (無邊)
  • vô bổ (無補)
  • vô cảm (無感)
  • vô can (無干)
  • vô danh tiểu tốt (無名小卒)
  • vô dụng (無用)
  • vô duyên (無緣)
  • vô địch (無敵)
  • vô độ (無度)
  • vô giá (無價)
  • vô hại (無害)
  • vô hiệu (無效)
  • vô hình trung (無形中)
  • vô hữu bất như kỉ giả (無友不如己者)
  • vô ích (無益)
  • vô lại (無賴)
  • vô lễ (無禮)
  • vô loại (無類)
  • vô lương (無良)
  • vô lý (無理)
  • vô mưu (無謀)
  • vô ngã (無我)
  • vô nghĩa (無義)
  • vô ơn (無恩)
  • vô pháp vô thiên (無法無天)
  • vô sinh (無生)
  • vô song (無雙)
  • vô số (無數)
  • vô tận (無盡)
  • vô thưởng vô phạt (無賞無罰)
  • vô tiền khoáng hậu (無前曠後)
  • vô tính (無性)
  • vô tình (無情)
  • vô tội (無罪)
  • vô tri vô giác (無知無覺)
  • vô tuyến (無線)
  • vô tư (無私)
  • vô vi (無為)
  • vô ý (無意)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 23:09:49