请输入您要查询的单词:
单词
探索する
释义
See
探索
随便看
chống phá
chống phát xít
chống trả
chống án
chống đẩy
chống đối
chống đỡ
chốt
chồ chồ
chồi
chồm
chồm hỗm
chồn
chồng
chồng chất
chồn nâu
chổ chổ
chổi
chổng
chổng kềnh
chỗ
chỗ kín
chỗ ngồi
chỗ phạm
chỗ đứng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:29:17