请输入您要查询的单词:
单词
bichis
释义
bichis
Spanish
Noun
bichis
m
pl
plural of
bichi
随便看
chợ phiên
chợp mắt
chợt
chợ trời
chợ xanh
chợ xổm
chợ đêm
chục
chụm
chụp
chụt
chủ
chủ biên
chủ bút
chủ chốt
chủ chứa
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủng
chủ nghĩa
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 13:34:07