入家隨俗,入江隨曲
Vietnamese
Hán tự in this word | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
入 | 家 | 隨 | 俗 | 入 | 江 | 隨 | 曲 |
Proverb
入家隨俗,入江隨曲
- Hán tự form of nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc (“when in Rome, do as the Romans do”).
单词 | 入家隨俗,入江隨曲 | ||||||||||||||||
释义 | 入家隨俗,入江隨曲
|
Hán tự in this word | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
入 | 家 | 隨 | 俗 | 入 | 江 | 隨 | 曲 |
入家隨俗,入江隨曲
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。