请输入您要查询的单词:
单词
オウレン
释义
オウレン
Japanese
Noun
オウレン
(
rōmaji
ōren
)
黄連
,
黄蓮
:
Coptis japonica
随便看
đối sách
đối số
đối thoại
đối thủ
đối tác
đối tượng
đối với
đối xứng
đối xử
đối đầu
đối địch
đối ẩm
đố kị
đố kỵ
đốm
đốn
đống
Đống Đa
đốt
đốt phá
đốt sống
đồ
đồ bơi
đồ chơi
đồ dùng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:06:14