请输入您要查询的单词:
单词
ぶちょう
释义
ぶちょう
Japanese
Noun
ぶちょう
(
rōmaji
buchō
)
部長
:
department chief within a company
随便看
cáo biệt
cáo buộc
cáobáiyú
cáo bạch
cáo chung
cáochuáng
cáocáo
cáodù
cáofang
cáofáng
cáofāng
Cáofēidiàn
cáo giác
Cáoguó
cáogāng
cáogāo
cáohé
cáoliáng
cáoluàn
cáo mượn oai hùm
cáo phó
cáorǎng
cáo thị
cáo trạng
cáotóu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 7:37:19