ấn chuột
Vietnamese
Etymology
ấn + chuột
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔən˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˦˧˥ t͡ɕuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔəŋ˦˥ cuək̚˨˩˨]
Verb
ấn chuột
- To click a computer mouse.
- Ấn chuột vào đây. — Click here.
- Ấn chuột vào hộp màu xanh. — Click on the green/blue box.
Synonyms
- ấn
- nhấn chuột
- nhấn
- nhấp chuột
- nhấp
- bấm chuột
- bấm
- kích