ảo thuật gia
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 幻術家 (SV: huyễn thuật gia), equivalent to ảo thuật (“illusionist magic”) + -gia (“-ist”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːw˧˩ tʰwət̚˧˨ʔ zaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔaːw˧˨ tʰwək̚˨˩ʔ jaː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔaːw˨˩˦ tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨ jaː˧˧]
Noun
ảo thuật gia
- magician; illusionist; one who performs magic tricks
Synonyms
- nhà ảo thuật