ảng
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːŋ˨˦]
Noun
ảng (巷)
- gate; entrance
- ảng tu ― the welcome gate
- alley
- 主芮𫢍嘔尹叭𱛺
螟升哢你𱛩𫯕巷- Chủa rườn cần khua roạn khảu nòn
Mèng răng roọng nỉ non noóc ảng - (please add an English translation of this usage example)
- Chủa rườn cần khua roạn khảu nòn
- 㗂𫛜昼鸿㗂升哢𫯕巷嘵嘵
- Tiểng pất rụ hán, tiểng răng roọng noóc áng nhào nhào
- (please add an English translation of this usage example)
Verb
ảng
- to boast; to show off
- ảng slướng ― to show off one's beauty
References
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội