请输入您要查询的单词:

 

单词 ảng
释义

ảng

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːŋ˨˩˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːŋ˨˦]

Noun

ảng ()

  1. gate; entrance
    ảng tuthe welcome gate
  2. alley
    主芮𫢍嘔尹叭𱛺
    螟升哢你𱛩𫯕
    Chủa rườn cần khua roạn khảu nòn
    Mèng răng roọng nỉ non noóc ảng
    (please add an English translation of this usage example)
    㗂𫛜昼鸿㗂升哢𫯕嘵嘵
    Tiểng pất rụ hán, tiểng răng roọng noóc áng nhào nhào
    (please add an English translation of this usage example)

Verb

ảng

  1. to boast; to show off
    ảng slướngto show off one's beauty

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 7:32:18