请输入您要查询的单词:
单词
betraktar
释义
betraktar
Swedish
Verb
betraktar
present tense of
betrakta
.
随便看
quái thú
quái vật
quái xế
quá khích
quá khứ
quá khứ phân từ
quál
quáles
quá làn
quá lời
quá mạ
quá mức
quán
quánbiàn
quánbào
quánbì
quánbù
quánbāo
quánběn
quánbǐng
quáncháng
quánchén
quánchéng
quánchēng
quánchōng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 8:36:51