请输入您要查询的单词:
单词
acceptâtes
释义
acceptâtes
French
Verb
acceptâtes
second-person plural past historic of
accepter
随便看
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phóng điện
phóng đãng
phóng đại
phó nháy
phóol
phóom
phóom thíi
phóopu
phós
phósadh
phósfadh
phó thác
phó tế
phó từ
phó đô đốc
phó͘-thong
phô
phô bay
phôe-hu
phôi
phôi pha
phôi thai
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 9:22:13