请输入您要查询的单词:
单词
beteryng
释义
beteryng
Middle English
Noun
beteryng
Alternative form of
beterynge
随便看
lạc hậu
Lạc Long Quân
lạc lõng
lạc lối
lạc quan
lạc tiên
lạc trôi
Lạc Việt
lạc đà
lạc đường
lạgi
lạ gì
Lại
lại
lại nữa
lạ lùng
lạ lẫm
lạm dụng
lạm dụng tình dục
lạm phát
lạm phát phi mã
lạm quyền
lạ mắt
lạng
Lạng Sơn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 20:33:25