请输入您要查询的单词:
单词
acceptarunt
释义
acceptarunt
Latin
Verb
acceptarunt
third-person plural perfect active indicative of
acceptō
随便看
động
động chạm
động cơ
động danh từ
động dục
động kinh
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động năng
động phòng
động thái
động trời
động tác
động tĩnh
động từ
động từ cụm
động viên
động vật
Động vật có xương sống
động vật có xương sống
động vật học
Động vật nguyên sinh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/10 3:33:02