请输入您要查询的单词:
单词
ศาสนาพุทธ
释义
See
พุทธ
随便看
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng phịu
phụng sự
phụ nữ
phụ phí
phụ phẩm
phụt
phụ thuộc
phụ trách
phụ trương
phụ trội
phụ trợ
phụ tá
phụ tình
phụ tố
phụ từ
phụ âm
phụ đề
phủ
phủi
phủ nhận
phủ quyết
phủ đầu
phủ định
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:17:12