请输入您要查询的单词:
单词
ഉരുള
释义
ഉരുള
Malayalam
Noun
ഉരുള
•
(
uruḷa
)
round
随便看
phá bản
phá bỏ
phác
phách
phác hoạ
phác họa
phác thảo
phác đồ
phá cỗ
Phádraig
phá gia chi tử
phá giá
phá giới
phá hoại
phá huỷ
phá hủy
phái
phái bộ
phái mạnh
pháipéir
pháirc
pháirceála
pháirt
phái sinh
pháiste
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 0:16:06