请输入您要查询的单词:
单词
గ్రామవాసులు
释义
గ్రామవాసులు
Telugu
Noun
గ్రామవాసులు
•
(
grāmavāsulu
)
plural of
గ్రామవాసి
(
grāmavāsi
)
随便看
sầu riêng
sầu đâu
sầy
sẩy
sẫm
sậm
sập
sậy
sắc
sắc bén
sắc chỉ
sắc lẻm
sắc lệnh
sắc mặt
sắc nhọn
sắc phục
sắc sảo
sắc thái
sắc tố
sắc tộc
sắc đẹp
sắm
sắm sửa
sắm vai
sắn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:38:46