请输入您要查询的单词:
单词
ஆண்டு
释义
ஆண்டு
Tamil
Pronunciation
IPA
(
key
)
:
/ʔaːɳɖu/
Noun
ஆண்டு
•
(
āṇṭu
)
year
随便看
phúc
phúca
phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
phúc hậu
phúc khảo
Phúc Kiến
phúc lợi
phúc thẩm
phúc âm
phúc đức
Phú Lãng Sa
phúng phính
phúngu
phú nông
Phú Quí
phú quí
Phú Quý
phú quý
Phú Quốc
Phú Sĩ
Phú Sỹ
phút
Phú Thọ
phúti
phútu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 16:12:06