请输入您要查询的单词:
单词
ચામડી
释义
ચામડી
Gujarati
Noun
ચામડી
•
(
cāmḍī
)
f
skin (of humans, animals, etc.)
随便看
chế giễu
chế ngự
chếnh choáng
chế nhạo
chết
chết cha
chết chóc
chết chưa
chết chẹt
chết chửa
chết dở
chết giấc
chết hụt
chết ngạt
chết ngất
chết nhát
chết non
chết não
chết queo
chết sống
chết tiệt
chết toi
chết tươi
chết yểu
chế tài
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 9:55:53