请输入您要查询的单词:
单词
Berdin
释义
Berdin
Cebuano
Proper noun
Berdin
a surname
随便看
thời trang
thời vận
thời vụ
thời điểm
thời đại
thờ ơ
thở
thở dài
thở than
thợ
thợ gốm
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ rèn
thợ săn ảnh
thụ
Thục
thục mạng
thụ hưởng
thụ lí
thụ lý
thụng
thụ phấn
thụt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 18:55:25