请输入您要查询的单词:
单词
benzoxazepines
释义
benzoxazepines
English
Noun
benzoxazepines
plural of
benzoxazepine
随便看
giám thị
giám tỉnh
giám định
giám đốc
gián
gián cách
giáng
giáng hạ
Giáng sinh
giáng sinh
Giáng sinh vui vẻ
giá như
gián thu
gián tiếp
gián điệp
gián đoạn
-giáo
giáo
giáo chủ
giáo dưỡng
giáo dục
giáo dục học
giáo dục quốc phòng
giáo dục thể chất
giáo hoàng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:36:04