请输入您要查询的单词:
单词
وَز
释义
وَز
Ushojo
Noun
وَز
(
vaz
)
wild goat
随便看
vα
vṛddhi
vṛddhied
vṛddhis
Vṛtra
vạ
vạc
vạch
vạch lá tìm sâu
vạch trần
vạch áo cho người xem lưng
vạlu
vạm vỡ
vạn
vạn bất đắc dĩ
Vạn diệp tập
Vạn Lí Trường Thành
Vạn Lý Trường Thành
vạn năng
vạn sự khởi đầu nan
vạn sự như ý
Vạn Thọ
vạn thọ
vạn tuế
Vạn Tượng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 10:14:45