请输入您要查询的单词:
单词
شوو انڈو
释义
شوو انڈو
Ushojo
Noun
شوو
انڈو
(
šov anḍō
)
egg white
随便看
thời quá khứ
thời sự
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời vận
thời vụ
thời điểm
thời đại
thờ ơ
thở
thở dài
thở than
thợ
thợ gốm
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ rèn
thợ săn ảnh
thụ
Thục
thục mạng
thụ hưởng
thụ lí
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 7:01:56