请输入您要查询的单词:
单词
Beliichtungen
释义
Beliichtungen
Luxembourgish
Noun
Beliichtungen
plural of
Beliichtung
随便看
trạm xe buýt
trạm xá
trạng
trạng huống
trạng nguyên
trạng ngữ
trạng thái
trạng từ
trạnh
trả
trả giá
trả góp
trải
trải nghiệm
trải qua
trả lại
trả lời
trảm
trảng
trả thù
trả đũa
trấn
trấn an
trấn lột
Trấn Vũ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:10:46