请输入您要查询的单词:
单词
чёрно
释义
See
чёрный
随便看
cứng cổ
cứng cựa
cứng họng
cứng miệng
cứng nhắc
cứng rắn
cứng đầu
cứt
cứt lợn
cứt mũi
cứt ráy
cứu
cứu chữa
cứu cánh
cứu hoả
cứu hộ
cứu mạng
cứu nạn
Cứu Thế Quân
cứu tinh
cứu tế
cứu vớt
cừ khôi
cừu
cừu hận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/20 15:23:11