请输入您要查询的单词:
单词
before one's time
释义
See
before someone's time
随便看
cụt lủn
củ
của
của cải
của nợ
của ít lòng nhiều
Củ Chi
củ chuối
củ cải
củ cải trắng
củ cải đường
củ gừng
củi
củng cố
củ nghệ
củng điểm
củ năng
củ sắn
củ từ
củ đậu
củ ấu
cứ
cứa
cứ liệu
cứng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 7:29:49