请输入您要查询的单词:
单词
baûtchet
释义
baûtchet
Norman
Noun
baûtchet
m
(
plural
baûtchets
)
(
Jersey
)
mead
Synonyms
vitoué
随便看
giờ
giờ cao su
giờ cao điểm
giờ dây thun
giờ Dần
giờ Dậu
giờ hành chính
giờ Hợi
giời
giời leo
giờ khắc
giờ Mão
giờ Mùi
giờ Ngọ
giờ phút
giờ Sửu
giờ Thân
giờ Thìn
giờ Tuất
giờ Tí
giờ Tị
giờ đây
giở
giở chứng
giở quẻ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/10 3:38:10