请输入您要查询的单词:
单词
джау
释义
джау
Adyghe
Pronunciation
IPA
(key)
:
[d͡ʒaːw]
Adverb
джау
•
(
ǯ̍āw
)
at that, there
随便看
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt nhả
chờ
chờ chực
chời
chời ơi
chờ mong
chờn vờn
chờ đợi
chở
chợ
chợ búa
chợ cóc
Chợ Lớn
chợ nổi
chợp
chợ phiên
chợp mắt
chợt
chợ trời
chợ xanh
chợ xổm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 10:47:21