请输入您要查询的单词:
单词
baldazos
释义
baldazos
Spanish
Noun
baldazos
plural of
baldazo
随便看
trái mít
Tráin
trái ngang
trái nghĩa
trái ngược
trái phiếu
trái phép
trái sa kê
trái tim
trái trứng gà
trái vú sữa
Trái Đất
trái đất
trám
trámek
trámite
trámites
trán
tráng
tráng kiện
tráng lệ
tráng miệng
tránh
tránh ra
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 3:37:33