请输入您要查询的单词:
单词
πουλὺν
释义
See
πουλύν
随便看
đậu
đậu bắp
đậu cô ve
đậu dải
đậu dải áo
đậu Hoà Lan
đậu hoà lan
đậu Hà Lan
đậu Hòa Lan
đậu hòa lan
đậu hũ
đậu hủ
đậu khấu
đậu Lima
đậu lăng
đậu má
đậu mùa
đậu ngự
đậu nành
đậu phộng
đậu phộng rau má
đậu phụ
đậu rồng
đậu thận
đậu trắng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 16:50:14