请输入您要查询的单词:
单词
ǯonums
释义
ǯonums
Laz
Verb
ǯonums
Latin spelling of
წონუმს
(
c̣onums
)
随便看
thăn
thăng
thăng bằng
thăng hoa
thăng hạng
Thăng Long
thăng long
thăng tiến
thăng trầm
thău
thąhą́
thąké
thę́
thĩ
thĩa
thĩgĩngĩ
thīgājaŋ
thīna
thį̀ę’éna
thō
thōnāge
thōnākŋ
thũ
thũng'wa
thũngũri
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:37:44