请输入您要查询的单词:
单词
ǀkxʼàe
释义
See
ǀkxʻàe
随便看
!xáa
xáak
xáanaa
xáatl
x'áax'
xác
xác chết
xác di̭nh
xácea
xách
xách tay
xác lập
xác minh
xác nhận
xác suất
xác thịt
xác đáng
xác định
xác ướp
xágara
xái
xákwlʼi
xá k’uu chéódá
xálak
xám
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/10 2:38:18