đội hình
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 隊形 (“battle formation”)
Noun
đội hình
- (sports) a roster
单词 | đội hình |
释义 | đội hình |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。