请输入您要查询的单词:

 

单词 đỏng đảnh
释义

đỏng đảnh

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˧˩ ʔɗajŋ̟˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˧˨ ʔɗɛɲ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˨˩˦ ʔɗan˨˩˦]

Adverb

đỏng đảnh

  1. casually, in a swagger, struttingly
    • 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 1, in Số đỏ, Hà Nội báo:
      Vừa hát mấy câu cải lương Nam Kỳ, hắn vừa đỏng đảnh tiến đến chỗ ông thầy số.
      Having sung these lines of Southern cải lương, he strutted over to the fortune-teller.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 10:40:15