địa đồ
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 地圖 (“map”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiə˧˨ʔ ʔɗo˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiə˨˩ʔ ʔɗow˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗiə˨˩˨ ʔɗow˨˩]
Noun
địa đồ
- (obsolete) map
Synonyms
- bản đồ