địa lí
Vietnamese
Alternative forms
- địa lý
Etymology
Sino-Vietnamese word from 地理.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiə˧˨ʔ li˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiə˨˩ʔ lɪj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗiə˨˩˨ lɪj˦˥]
Noun
địa lí
- geography
- vị trí địa lý ― geographical location
Derived terms
Derived terms
- địa lí học