đầu vào
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ vaːw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˦˩ vaːw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ vaːw˨˩] ~ [ʔɗəw˨˩ jaːw˨˩]
Noun
đầu vào • (頭𠓨)
- input, inflow, influx
- Trường đại học đó có đầu vào chất lượng cao.
- The students applying for that university are good.
- Antonym: đầu ra