请输入您要查询的单词:

 

单词 đầm đìa
释义

đầm đìa

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəm˨˩ ʔɗiə˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəm˦˩ ʔɗiə˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗəm˨˩ ʔɗiə˨˩]

Adjective

đầm đìa

  1. soaking wet; soaked through
    • 2018 January 9, “Ông Đinh La Thăng xin toà xem xét cho cấp dưới”, in Tuổi Trẻ Online:
      Sở dĩ ông Thiệp đặt câu hỏi này là bởi, trong cáo trạng và quá trình xét xử một số bị cáo đều xác định PVC không đủ năng lực để thực hiện dự án và "nợ nần đầm đìa".
      The reason Mr. Thiệp asked this question was that some defendants had, during the indictment and trial process, identified PVC as inadequately qualified to carry out the project and being “over head and ears in debt”.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 5:51:21