请输入您要查询的单词:

 

单词 đạo sĩ
释义

đạo sĩ

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 道士.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːw˧˨ʔ si˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩ʔ ʂɪj˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩˨ ʂɪj˨˩˦] ~ [ʔɗaːw˨˩˨ sɪj˨˩˦]

Noun

đạo sĩ

  1. Taoist monk, Taoist priest
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Đạo sĩ ấy đầu đội nón tre, vai khoác áo tơi, toàn thân phủ đầy tuyết trắng, trên lưng giắt chéo một thanh trường kiếm, []
      The Taoist monk wore a conical hat of bamboo, wore a straw coat, was fully covered in white snow; diagonally on his back was slung a longsword, []
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 13:03:19