đường phèn
Vietnamese
Etymology
đường + phèn.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ fɛn˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ fɛŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ fɛŋ˨˩]
Noun
đường phèn
- rock sugar
单词 | đường phèn |
释义 | đường phèn |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。